Phiên âm : róu cháng bǎi jié.
Hán Việt : nhu tràng bách kết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容情思纏綿, 心中悲苦, 無法縈牽。元.谷子敬《城南柳》第三折:「我若不指與你迷途, 柳呵!你便柔腸百結, 巧計千般, 渾身是眼, 尋不見花枝兒般美少年。」也作「柔腸百轉」。