VN520


              

柔腸百結

Phiên âm : róu cháng bǎi jié.

Hán Việt : nhu tràng bách kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容情思纏綿, 心中悲苦, 無法縈牽。元.谷子敬《城南柳》第三折:「我若不指與你迷途, 柳呵!你便柔腸百結, 巧計千般, 渾身是眼, 尋不見花枝兒般美少年。」也作「柔腸百轉」。


Xem tất cả...