VN520


              

杖頭資

Phiên âm : zhàng tóu zī.

Hán Việt : trượng đầu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沽酒的錢。參見「杖頭錢」條。《儒林外史》第一八回:「謹擇本月十五日, 西湖宴集, 分韻賦詩。每位杖頭資二星。」


Xem tất cả...