Phiên âm : zhàng tóu zī.
Hán Việt : trượng đầu tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沽酒的錢。參見「杖頭錢」條。《儒林外史》第一八回:「謹擇本月十五日, 西湖宴集, 分韻賦詩。每位杖頭資二星。」