VN520


              

杖頭

Phiên âm : zhàng tóu.

Hán Việt : trượng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.枴杖的頂端。南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》:「阮宣子常步行, 以百錢掛杖頭, 至酒店, 便獨酣暢。」明.沈受生《三元記》第一四齣:「萍水他鄉, 情投意濃, 杖頭不惜錢空, 休將酒數問石崇。」2.杖頭錢的簡稱。參見「杖頭錢」條。《二刻拍案驚奇》卷三三:「先生且留此酒肴自用, 明日再攜杖頭, 來邀先生郊外一樂可也。」


Xem tất cả...