Phiên âm : zhàng zi tóu.
Hán Việt : trượng tử đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冠軍、頭子。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「他是兩京詩酒客煙花杖子頭, 喚做王倩。」也稱為「帳子頭」。