VN520


              

杖子頭

Phiên âm : zhàng zi tóu.

Hán Việt : trượng tử đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冠軍、頭子。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「他是兩京詩酒客煙花杖子頭, 喚做王倩。」也稱為「帳子頭」。


Xem tất cả...