VN520


              

杖屨

Phiên âm : zhàng jù.

Hán Việt : trượng lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杖, 手杖。屨, 以麻、葛織成的鞋子。杖屨皆為出行時的用具。金.段克己〈漁家傲.龍尾溝邊飛柳絮〉詞:「花底醉眠留杖屨, 花上露, 隨風散漫飄香霧。」也作「杖履」。


Xem tất cả...