Phiên âm : zhàng jù.
Hán Việt : trượng lũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杖, 手杖。屨, 以麻、葛織成的鞋子。杖屨皆為出行時的用具。金.段克己〈漁家傲.龍尾溝邊飛柳絮〉詞:「花底醉眠留杖屨, 花上露, 隨風散漫飄香霧。」也作「杖履」。