VN520


              

杖戟

Phiên âm : zhàng jǐ.

Hán Việt : trượng kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杖, 棍棒。戟, 由矛與戈組合而成的武器。杖戟皆為近距離衝殺時所用的武器。《戰國策.秦策一》:「寬則兩軍相攻, 迫則杖戟相撞。」


Xem tất cả...