Phiên âm : zhàng jǐ.
Hán Việt : trượng kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杖, 棍棒。戟, 由矛與戈組合而成的武器。杖戟皆為近距離衝殺時所用的武器。《戰國策.秦策一》:「寬則兩軍相攻, 迫則杖戟相撞。」