VN520


              

杖莫如信

Phiên âm : zhàng mò rú xìn.

Hán Việt : trượng mạc như tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杖, 倚憑。杖莫如信指可依憑的莫過於守信。《左傳.襄公八年》:「舍之聞之:『杖莫如信』。完守以老楚, 杖信以待晉, 不亦可乎。」


Xem tất cả...