Phiên âm : zhàng mò rú xìn.
Hán Việt : trượng mạc như tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杖, 倚憑。杖莫如信指可依憑的莫過於守信。《左傳.襄公八年》:「舍之聞之:『杖莫如信』。完守以老楚, 杖信以待晉, 不亦可乎。」