Phiên âm : zhàng tóu mù ǒu.
Hán Việt : trượng đầu mộc ngẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種木偶戲。木偶高度約二尺左右, 裝有三根操縱棍, 表演者以棍舉起木偶並操縱木偶動作。宋代即已流行, 稱為「杖頭傀儡」。今北平托偶戲、四川的木腦殼戲及廣東的托戲等皆是。