VN520


              

杖斷

Phiên âm : zhàng duàn.

Hán Việt : trượng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

判決施行杖責。元.李致遠《還牢末.楔子》:「去了他那枷, 杖斷八十者。」《水滸傳》第三回:「原告人保領回家, 鄰佑杖斷有失救應。」


Xem tất cả...