Phiên âm : wàng chén mò jí.
Hán Việt : VỌNG TRẦN MẠC CẬP.
Thuần Việt : theo không kịp; lạc hậu .
Đồng nghĩa : 瞠乎其後, 不可企及, 難望項背, .
Trái nghĩa : 迎頭趕上, 一馬當先, 並駕齊驅, 後來居上, .
theo không kịp; lạc hậu (ví với việc lạc hậu quá xa). 只望見走在前面的人帶起的塵土而趕不上, 比喻遠遠落后.