VN520


              

望歲

Phiên âm : wàng suì.

Hán Việt : vọng tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盼望年穀的豐收。《左傳.哀公十六年》:「國人望君, 如望歲焉。」《聊齋志異.卷二.蓮香》:「生羸臥空齋, 思蓮香如望歲。」


Xem tất cả...