Phiên âm : bù kě qǐ jí.
Hán Việt : bất khả xí cập.
Thuần Việt : không thể đuổi kịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thể đuổi kịp企及:希望赶上指远远赶不上