Phiên âm : yíng tóu gǎn shàng.
Hán Việt : nghênh đầu cản thượng.
Thuần Việt : gắng sức đuổi theo; vượt gấp lên trước.
Đồng nghĩa : 奮起直追, 急起直追, .
Trái nghĩa : 望塵莫及, .
gắng sức đuổi theo; vượt gấp lên trước. 加緊追上最前面的.