Phiên âm : wàng bā bā.
Hán Việt : vọng ba ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常掛念的樣子。元.無名氏《盆兒鬼》第一折:「父親也可憐你淚眼如麻, 望巴巴, 定道我流落在水遠山遐。」