VN520


              

望巴巴

Phiên âm : wàng bā bā.

Hán Việt : vọng ba ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常掛念的樣子。元.無名氏《盆兒鬼》第一折:「父親也可憐你淚眼如麻, 望巴巴, 定道我流落在水遠山遐。」


Xem tất cả...