Phiên âm : wàng yáng.
Hán Việt : vọng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仰視。《莊子.秋水》:「河伯始旋其面目, 望洋向若而歎。」也作「望羊」、「望陽」。