VN520


              

望洋

Phiên âm : wàng yáng.

Hán Việt : vọng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仰視。《莊子.秋水》:「河伯始旋其面目, 望洋向若而歎。」也作「望羊」、「望陽」。


Xem tất cả...