VN520


              

難望項背

Phiên âm : nán wàng xiàng bèi.

Hán Việt : nan vọng hạng bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瞠乎其後, .

Trái nghĩa : , .

比喻程度相差太遠, 趕不上、比不上。例他在藝術上已達登峰造極的境界, 同儕均難望項背。
比喻程度相差太遠, 趕不及、比不上。如:「他在藝術上已達登峰造極的境界, 同儕均難望項背。」


Xem tất cả...