Phiên âm : nán wàng xiàng bèi.
Hán Việt : nan vọng hạng bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 瞠乎其後, .
Trái nghĩa : , .
比喻程度相差太遠, 趕不上、比不上。例他在藝術上已達登峰造極的境界, 同儕均難望項背。比喻程度相差太遠, 趕不及、比不上。如:「他在藝術上已達登峰造極的境界, 同儕均難望項背。」