VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
望
Phiên âm :
wàng.
Hán Việt :
VỌNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
登山遠望 .
望 (wàng) : VỌNG
望山跑死馬 (wàng shān pǎo sǐ mǎ) : vọng san bão tử mã
望山走倒馬 (wàng shān zǒu dǎo mǎ) : vọng san tẩu đảo mã
望巴巴 (wàng bā bā) : vọng ba ba
望雲之情 (wàng yún zhī qíng) : vọng vân chi tình
望夫石 (wàng fū shí) : hòn vọng phu
望杏瞻榆 (wàng xìng zhān yú) : vọng hạnh chiêm du
望洋 (wàng yáng) : vọng dương
望洋兴叹 (wàng yáng xīng tàn) : lực bất tòng tâm
望遠鏡 (wàng yuǎn jìng) : kính viễn vọng; ống nhòm
望断 (wàng duàn) : nhìn hết tầm mắt; phóng hết tầm mắt
望塵靡及 (wàng chén mǐ jí) : vọng trần mĩ cập
望而生畏 (wàngér shēng wèi) : trông đã khiếp sợ; thấy sợ
望风披靡 (wàng fēng pī mǐ) : thua chạy như cỏ lướt theo ngọn gió; cỏ vừa gặp gi
望梅止渴 (wàng méi zhǐ kě) : trông mơ giải khát; ăn bánh vẽ; trông mai giải khá
望风而逃 (wàng fēngér táo) : quá ư sợ hãi; nghe ngóng rồi chuồn
Xem tất cả...