VN520


              

望梅消渴

Phiên âm : wàng méi xiāo kě.

Hán Việt : vọng mai tiêu khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻用空想來安慰自己。參見「望梅止渴」條。宋.趙長卿〈好事近.齒頰帶餘香〉詞:「猶勝望梅消渴, 對文君眉蹙。」
義參「望梅止渴」。見「望梅止渴」條。


Xem tất cả...