Phiên âm : wàng méi xiāo kě.
Hán Việt : vọng mai tiêu khát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻用空想來安慰自己。參見「望梅止渴」條。宋.趙長卿〈好事近.齒頰帶餘香〉詞:「猶勝望梅消渴, 對文君眉蹙。」義參「望梅止渴」。見「望梅止渴」條。