VN520


              

望夫石

Phiên âm : wàng fū shí.

Hán Việt : vọng phu thạch.

Thuần Việt : hòn vọng phu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hòn vọng phu
相传是古代一位贞妇送夫从役,站在山头上远望丈夫回来,日久所化成的石头


Xem tất cả...