Phiên âm : wàng fū shí.
Hán Việt : vọng phu thạch.
Thuần Việt : hòn vọng phu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòn vọng phu相传是古代一位贞妇送夫从役,站在山头上远望丈夫回来,日久所化成的石头