VN520


              

暮鼓朝鐘

Phiên âm : mù gǔ zhāo zhōng.

Hán Việt : mộ cổ triêu chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「暮鼓晨鐘」。見「暮鼓晨鐘」條。


Xem tất cả...