VN520


              

暮雲春樹

Phiên âm : mù yún chūn shù.

Hán Việt : mộ vân xuân thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黃昏的雲, 春天的樹。語本唐.杜甫〈春日憶李白〉詩:「渭北春天樹, 江東日暮雲, 何時一尊酒, 重與細論文。」後作為表示朋友間思念情深的話。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「暮雲春樹, 想望丰儀。」


Xem tất cả...