VN520


              

暮霭

Phiên âm : mùǎi.

Hán Việt : mộ ái.

Thuần Việt : sương chiều; sương mù buổi hoàng hôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sương chiều; sương mù buổi hoàng hôn
傍晚的云雾
mùǎi chénchén.
sương chiều âm u.
森林被暮霭笼罩着,黄昏降临了.
sēnlín bèi mù'ǎi lóngzhàozhe, huánghūn jiànglínliǎo.
rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn buông xuống.


Xem tất cả...