VN520


              

暮想朝思

Phiên âm : mù xiǎng zhāo sī.

Hán Việt : mộ tưởng triêu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白天晚上都在想念。形容思念極深。明.周履靖《錦箋記》第二六齣:「小生向與淑娘既不得諧姻好, 又不得盡別情, 以故暮想朝思, 頓忘山遙水遠, 今已到彼住劄地方。」也作「朝思暮想」、「朝思夕想」。


Xem tất cả...