VN520


              

明顯

Phiên âm : míng xiǎn.

Hán Việt : minh hiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顯著, 較著, 鮮明, 顯明, 顯然, 昭彰, 昭著, .

Trái nghĩa : 隱約, 模糊, 隱晦, 朦朧, .

明白顯著。例黑與白是明顯的強烈對比。
明白顯露。《後漢書.卷八八.西域傳.論曰》:「神跡詭怪, 則理絕人區, 感驗明顯, 則事出天外。」

rõ ràng; nổi bật。
清楚地顯露出來,容易讓人看出或感覺到。
字跡明顯。
nét chữ rõ ràng.
目標明顯。
mục tiêu rõ ràng.


Xem tất cả...