Phiên âm : míng zhōng shě qù àn zhōng lái.
Hán Việt : minh trung xả khứ ám trung lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻明處用掉、暗中又得到。《初刻拍案驚奇》卷三十八:「都念道:『明中捨去暗中來』, 真叫做:『今朝那管明朝事!』」