VN520


              

明中捨去暗中來

Phiên âm : míng zhōng shě qù àn zhōng lái.

Hán Việt : minh trung xả khứ ám trung lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻明處用掉、暗中又得到。《初刻拍案驚奇》卷三十八:「都念道:『明中捨去暗中來』, 真叫做:『今朝那管明朝事!』」


Xem tất cả...