Phiên âm : míng tiān.
Hán Việt : minh thiên.
Thuần Việt : ngày mai.
Đồng nghĩa : 明日, 來日, 誥日, 翌日, .
Trái nghĩa : , .
ngày mai今天的下一天不远的将来展望美好的明天.zhǎnwàng měihǎo de míngtiān.nhìn về ngày mai tươi đẹp.