Phiên âm : míng rén bù zuò àn shì.
Hán Việt : minh nhân bất tố ám sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)心地光明的人不在暗地裡做見不得人的事。指為人處事光明正大。《西遊記》第八四回:「我不是夜耗子成精。明人不做暗事。吾乃齊天大聖臨凡, 保唐僧往西天取經。」《喻世明言.卷二八.李秀卿義結黃貞女》:「自古明人不做暗事, 何不帶頂髻兒?還好看相。」