Phiên âm : míng huǒ zhí zhàng.
Hán Việt : minh hỏa chấp trượng.
Thuần Việt : giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp ban .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp ban ngày点着火把,拿着武器,公开活动(多指抢劫)