VN520


              

明徹

Phiên âm : míng chè.

Hán Việt : minh triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白、瞭解。《西遊記》第三六回:「那長老聽說, 一時解悟, 明徹真言。」


Xem tất cả...