Phiên âm : míng chè.
Hán Việt : minh triệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白、瞭解。《西遊記》第三六回:「那長老聽說, 一時解悟, 明徹真言。」