Phiên âm : míng lái àn wǎng.
Hán Việt : minh lai ám vãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公開或背地裡交往。形容關係密切, 交往頻繁。常含有不光明正大的意思。如:「他們長久如此明來暗往, 早晚有一天會東窗事發的。」
thông đồng; thậm thụt đi lại với nhau (ý xấu)。公開或暗地里來往,形容關係密切,來往頻繁(多含貶義)。