Phiên âm : míng líng.
Hán Việt : minh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神靈。《文選.揚雄.趙充國頌》:「明靈惟宣, 戎有先靈。」《文選.左思.魏都賦》:「蓋亦明靈之所酬酢, 休徵之所偉兆。」