VN520


              

明靈

Phiên âm : míng líng.

Hán Việt : minh linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神靈。《文選.揚雄.趙充國頌》:「明靈惟宣, 戎有先靈。」《文選.左思.魏都賦》:「蓋亦明靈之所酬酢, 休徵之所偉兆。」


Xem tất cả...