VN520


              

明允

Phiên âm : míng yǔn.

Hán Việt : minh duẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.清明公正。三國魏.何晏〈景福殿賦〉:「皆先識博覽, 明允篤誠。」三國魏.鍾會〈檄蜀文〉:「宰輔忠肅明允, 劬勞王室。」2.嚴明恰當。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「所以做官的切不可牽意斷獄, 任情用刑, 也要求個公平明允。」


Xem tất cả...