Phiên âm : míng yī.
Hán Việt : minh y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.齋戒時, 浴後所穿的衣服。《論語.鄉黨》:「吉月必朝服而朝, 齊必有明衣布。」2.喪衣, 死者殮前所穿的內衣。《儀禮.士喪禮》:「明衣裳用布, 鬠笄用桑, 長四寸纋中。」3.神明之衣。《穆天子傳》卷六:「昧爽, 天子使嬖人贈田文錦明衣九領。」