VN520


              

明兒

Phiên âm : míngr.

Hán Việt : minh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明天。《老殘遊記》第一三回:「今兒送他回去, 告訴他明兒仍舊叫他, 這也就沒事了。」《紅樓夢》第六三回:「如今天長夜短了, 該早些睡, 明兒起的方早。」2.以後。《紅樓夢》第一八回:「我給的那個荷包也給他們了!你明兒再想我的東西, 可不能彀了。」

1. ngày mai; đến mai。
今天的下一天。
也說明兒個。
明兒見。
mai gặp lại.
她明兒一早就動身。
sáng mai cô ấy lên đường.
2. mai đây; mai sau; tương lai。
不遠的將來。
明兒你長大了,也學開拖拉機。
mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.


Xem tất cả...