Phiên âm : míng yì shì.
Hán Việt : minh nghĩa sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
JamesMellonMenzies人名。加拿大籍傳教士, 於光緒年間在中國傳教、考古, 研究歷史和甲骨學, 收藏有大量甲骨片。著有《殷墟卜辭》、《殷墟卜辭後編》和《柏根氏舊藏甲骨文字》。