VN520


              

明後

Phiên âm : míng hòu.

Hán Việt : minh hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

今後、以後。《元朝祕史》卷二:「你兩個年小的常相顧盼, 明後休相棄。」


Xem tất cả...