Phiên âm : míng hòu.
Hán Việt : minh hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
今後、以後。《元朝祕史》卷二:「你兩個年小的常相顧盼, 明後休相棄。」