Phiên âm : míng dǎ míng.
Hán Việt : minh đả minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明正大。《三寶太監西洋記通俗演義》第六二回:「你今日明打明的出來, 我和你殺三百合來, 你看一看。」