VN520


              

明打明

Phiên âm : míng dǎ míng.

Hán Việt : minh đả minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光明正大。《三寶太監西洋記通俗演義》第六二回:「你今日明打明的出來, 我和你殺三百合來, 你看一看。」


Xem tất cả...