VN520


              

明確

Phiên âm : míng què.

Hán Việt : minh xác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 明晰, 昭著, .

Trái nghĩa : 模糊, 含糊, .

明白確實。例這篇文章的主題明確, 讓人一看就可知重點所在。
明白確實。如:「你所下的定義很明確。」

1. rõ ràng; đúng đắn。
清晰明白而確定不移。
目的明確。
mục đích rõ ràng.
明確表示態度。
thể hiện thái độ rõ ràng.
大家明確分工,各有專責。
mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
2. làm sáng tỏ; xác định rõ。
使清晰明白而確定不移。
這次會議明確了我們的方針任務。
hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.


Xem tất cả...