Phiên âm : míng xī.
Hán Việt : minh tích.
Thuần Việt : rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét.
Đồng nghĩa : 明確, 了了, 清晰, 清楚, .
Trái nghĩa : 模糊, .
rõ ràng; sáng tỏ; rõ nét
清楚;不模糊
wùsàn le,yuǎnchù de cūnzhuāng yuèláiyuè míngxī le.
sương mù đã tan, thôn xóm ở đằng xa càng hiện lên rõ nét.