VN520


              

明槍暗箭

Phiên âm : míng qiāng àn jiàn.

Hán Việt : minh thương ám tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻公開或暗中的種種攻擊。如:「商場如戰場般, 明槍暗箭, 各種手法實在防不勝防。」

đả kích ngấm ngầm hay công khai (rơi vào tình thế ngặt nghèo, chỗ nào cũng bị công kích)。
比喻公開的或隱蔽的攻擊。


Xem tất cả...