VN520


              

明瞭

Phiên âm : míng liǎo.

Hán Việt : minh liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 了解, 明白, 明了, 懂得, 了然, 清晰, 知道, .

Trái nghĩa : , .

明白了解。例教育的目的在使學生明瞭做人處事的道理。
可以清楚望見。引申為了解、清晰。宋.郭熙〈山水訓〉:「高遠者明瞭, 深遠者細碎。」宋.周紫芝〈蠟梅一首〉:「誰憐傲霜枝?照眼自明瞭。」

1. hiểu rõ; hiểu biết。
清楚地知道或懂得。
你的意思我明瞭,就這樣辦吧!
tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!
不明瞭實際情況就不能做出正確的判斷。
không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
2. rõ ràng; minh bạch。
清晰;明白。
簡單明瞭。
đơn giản rõ ràng.


Xem tất cả...