Phiên âm : míng liǎo.
Hán Việt : minh liễu.
Thuần Việt : hiểu rõ; hiểu biết.
Đồng nghĩa : 明白, 明瞭, .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; hiểu biết清楚地知道或懂得清晰;明白