Phiên âm : míng chǐ jiào zhàn.
Hán Việt : minh sỉ giáo chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
闡明雪恥的道理, 教導作戰的方法, 此指平素練兵而言。《左傳.僖公二十二年》:「明恥教戰, 求殺敵也。傷未及死, 如何勿重?」《魏書.卷七八.張普惠傳》:「文武之道, 自昔成規。明恥教戰, 振古常軌。」