Phiên âm : míng méi zhèng qǔ.
Hán Việt : minh môi chánh thú.
Thuần Việt : cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưới hỏi đàng hoàng; chồng cưới vợ cheo经过公开仪式的正式婚姻