VN520


              

明处

Phiên âm : míng chù.

Hán Việt : minh xử.

Thuần Việt : chỗ sáng; ngoài sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ sáng; ngoài sáng
明亮的地方
公开的场合
有话说在明处.
yǒuhuà shuō zài míngchù.
có chuyện gì thì nói công khai.


Xem tất cả...