Phiên âm : míng chù.
Hán Việt : minh xử.
Thuần Việt : chỗ sáng; ngoài sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ sáng; ngoài sáng明亮的地方公开的场合有话说在明处.yǒuhuà shuō zài míngchù.có chuyện gì thì nói công khai.