VN520


              

旗花

Phiên âm : qí huā.

Hán Việt : kì hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炮火、煙火類, 可當信號使用。《蕩寇志》第一四回:「我同真將軍麗卿在裡面見旗花起, 便斬關奪鎖接應你們。」


Xem tất cả...