Phiên âm : qí huā.
Hán Việt : kì hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炮火、煙火類, 可當信號使用。《蕩寇志》第一四回:「我同真將軍麗卿在裡面見旗花起, 便斬關奪鎖接應你們。」