Phiên âm : qí jiàn.
Hán Việt : kì hạm .
Thuần Việt : kỳ hạm; tàu chiến chỉ huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ hạm; tàu chiến chỉ huy. 一些國家的海軍艦隊司令、編隊司令所在的軍艦, 因艦上掛有司令旗(夜間加掛司令燈), 故叫旗艦. 中國人民解放軍叫揮艦.