Phiên âm : qí jí.
Hán Việt : kì tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代時, 滿州、蒙古、漢軍各旗旗人的戶籍, 稱為「旗籍」。