VN520


              

旗籍

Phiên âm : qí jí.

Hán Việt : kì tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清代時, 滿州、蒙古、漢軍各旗旗人的戶籍, 稱為「旗籍」。


Xem tất cả...