VN520


              

方興日盛

Phiên âm : fāng xīng rì shèng.

Hán Việt : phương hưng nhật thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 方興未艾, 蒸蒸日上, .

Trái nghĩa : , .

正在蓬勃發展。如:「年輕人這類造型方興日盛, 街上處處可見這種風格的打扮。」


Xem tất cả...