Phiên âm : fāng xīng rì shèng.
Hán Việt : phương hưng nhật thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 方興未艾, 蒸蒸日上, .
Trái nghĩa : , .
正在蓬勃發展。如:「年輕人這類造型方興日盛, 街上處處可見這種風格的打扮。」