Phiên âm : fāng biàn wéi mén.
Hán Việt : phương tiện vi môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
給予別人便利。《西遊記》第三八回:「徒弟啊, 出家人慈悲為本, 方便為門。」